![Đội hình và Lịch thi đấu đội tuyển Thổ Nhĩ Kỳ tại Bảng F Euro 2024](https://fabet.homes/uploads/news/06_2024/thumbs/doi-hinh-va-lich-thi-dau-cua-doi-tuyen-tho-nhi-ky-euro-2024.webp)
Đội tuyển Thổ Nhĩ Kỳ đã công bố danh sách và lịch thi đấu cho EURO 2024. Các trận đấu sẽ diễn ra vào ngày 18, 22 và 27 tháng 6. Với huấn luyện viên Vincenzo Montella và dàn cầu thủ xuất sắc, đội tuyển Thổ Nhĩ Kỳ được người hâm mộ bóng đá đặt nhiều kỳ vọng. Danh sách triệu tập của Montella bao gồm những ngôi sao nổi bật như Hakan Calhanoglu, Kenan Yildiz, Zeki Celik từ Serie A, và tài năng trẻ Arda Guler của Real Madrid.
1. Đội hình và lịch thi đấu đội tuyển Thổ Nhĩ Kỳ tại EURO 2024
Hãy khám phá đội hình và lịch thi đấu của đội tuyển Thổ Nhĩ Kỳ tại EURO 2024 cùng Fabet qua bài viết chi tiết sau đây:
1.1. Huấn luyện viên đội tuyển Thổ Nhĩ Kỳ
HLV Vincenzo Montella dẫn dắt đội tuyển Thổ Nhĩ Kỳ từ tháng 10/2023, sau khi Stefan Kuntz ra đi. Dưới sự chỉ đạo của ông, đội tuyển hoàn thành vòng loại EURO 2024 với 3 trận: 2 thắng và 1 hòa. Thổ Nhĩ Kỳ thắng Đức 3-2 trong trận giao hữu tháng 11, đây là chiến thắng ấn tượng nhất của Montella đến hiện tại.
1.2. Đội hình thi đấu chính thức của Thổ Nhĩ Kỳ tại Euro 2024
Danh sách cầu thủ triệu tập tham gia EURO 2024 bao gồm:
STT | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
1 | TM | Altay Bayındır | 14 tháng 4, 1998 (26 tuổi) | 8 | 0 | Manchester United |
2 | TM | Doğan Alemdar | 29 tháng 10, 2002 (21 tuổi) | 2 | 0 | Troyes |
3 | TM | Uğurcan Çakır | 5 tháng 4, 1996 (28 tuổi) | 27 | 0 | Trabzonspor |
4 | TM | Mert Günok | 1 tháng 3, 1989 (35 tuổi) | 28 | 0 | Besiktas |
5 | HV | Zeki Çelik | 17 tháng 2, 1997 (27 tuổi) | 44 | 2 | Roma |
6 | HV | Merih Demiral | 5 tháng 3, 1998 (26 tuổi) | 42 | 2 | Al-Ahli |
7 | HV | Samet Akaydin | 13 tháng 3, 1994 (30 tuổi) | 5 | 0 | Panathinaikos |
8 | HV | Ozan Kabak | 25 tháng 3, 2000 (24 tuổi) | 25 | 2 | Hoffenheim |
9 | HV | Mert Müldür | 3 tháng 4, 1999 (25 tuổi) | 22 | 1 | Fenerbahçe |
10 | HV | Çağlar Söyüncü | 23 tháng 5, 1996 (28 tuổi) | 55 | 0 | Fenerbahçe |
11 | HV | Ferdi Kadioğlu | 7 tháng 10, 1999 (24 tuổi) | 15 | 0 | Fenerbahçe |
12 | HV | Cenk Özkaçar | 6 tháng 10, 2000 (23 tuổi) | 8 | 0 | Valencia |
13 | HV | Ahmetcan Kaplan | 16 tháng 1, 2003 (21 tuổi) | 0 | 0 | Ajax |
14 | HV | Abdülkerim Bardakçı | 7 tháng 9, 1994 (29 tuổi) | 6 | 1 | Galatasaray |
15 | TV | Salih Özcan | 11 tháng 1, 1998 (26 tuổi) | 17 | 0 | Borussia Dortmund |
16 | TV | Berat Ozdemir | 23 tháng 5, 1998 (26 tuổi) | 3 | 0 | Trabzonspor |
17 | TV | Orkun Kökçü | 29 tháng 12, 2000 (23 tuổi) | 26 | 2 | Benifica |
18 | TV | Hakan Çalhanoğlu | 8 tháng 2, 1994 (30 tuổi) | 84 | 18 | Inter Milan |
19 | TV | İsmail Yüksek | 26 tháng 1, 1999 (25 tuổi) | 14 | 1 | Fenerbahçe |
20 | TV | Kaan Ayhan | 10 tháng 11, 1994 (29 tuổi) | 56 | 5 | Galatasaray |
21 | TV | Okay Yokuslu | 9 tháng 3, 1994 (30 tuổi) | 39 | 1 | West Bromwich |
22 | TV | Can Uzun | 11 tháng 11, 2005 (18 tuổi) | 1 | 0 | Nürnberg |
23 | TĐ | Kerem Aktürkoğlu | 21 tháng 10, 1998 (25 tuổi) | 28 | 5 | Galatasaray |
24 | TĐ | İrfan Kahveci | 15 tháng 7, 1995 (28 tuổi) | 31 | 2 | Fenerbahçe |
25 | TĐ | Enes Ünal | 10 tháng 5, 1997 (26 tuổi) | 33 | 3 | Bournemouth |
26 | TĐ | Yusuf Yazıcı | 29 tháng 1, 1997 (27 tuổi) | 42 | 3 | Lille |
27 | TĐ | Yunus Akgün | 7 tháng 7, 2000 (23 tuổi) | 9 | 2 | Leicester City |
28 | TĐ | Kenan Yıldız | 4 tháng 5, 2005 (18 tuổi) | 5 | 1 | Juventus |
29 | TĐ | Barış Alper Yılmaz | 23 tháng 5, 2000 (23 tuổi) | 13 | 1 | Galatasaray |
30 | TĐ | Oğuz Aydın | 27 tháng 10, 2000 (23 tuổi) | 0 | 0 | Alanyaspor |
31 | TĐ | Bertug Yildirim | 12 tháng 1, 2002 (22 tuổi) | 3 | 2 | Rennes |
32 | TĐ | Cenk Tosun | 7 tháng 6, 1991 (32 tuổi) | 50 | 20 | Beşiktaş |
33 | TĐ | Semih Kılıcsoy | 15 tháng 8, 2005 (18 tuổi) | Beşiktaş | ||
34 | TĐ | Arda Güler | 25 tháng 2, 2005 (19 tuổi) | 6 | 1 | Real |
35 | TĐ | Abdülkadir Ömür | 25 tháng 6, 1999 (24 tuổi) | 13 | 0 | Hull City |
1.3. Lịch thi đấu đội tuyển Thổ Nhĩ Kỳ
- 18/6 lúc 23h00 gặp Georgia
- 22/6 lúc 23h00 gặp Bồ Đào Nha
- 27/6 lúc 2h00 gặp Cộng hòa Séc
2. Thành tích của Thổ Nhĩ Kỳ trong các mùa giải Euro
Trước khi xem đội hình và lịch thi đấu của đội tuyển Thổ Nhĩ Kỳ tại EURO 2024, hãy cùng nhìn lại những thành tích mà họ đã đạt được.
2.1. Thành tích vòng loại
Đội tuyển Thổ Nhĩ Kỳ đã dẫn đầu bảng D vòng loại EURO, vượt qua các đối thủ Xứ Wales, Croatia, Armenia và Latvia. Họ chỉ thua Croatia một trận và thắng bảy trận khác, kết thúc với 17 điểm, nhiều hơn Croatia 1 điểm. Dù ở trong bảng đấu khó, Thổ Nhĩ Kỳ đã xuất sắc giành ngôi nhất bảng và lần thứ ba liên tiếp vào vòng chung kết EURO.
2.2. Thành tích quá khứ
Trước thềm EURO 2024, đội tuyển Thổ Nhĩ Kỳ đã tham gia giải đấu này 5 lần vào các năm 1996, 2000, 2008, 2016 và 2020. Thành tích tốt nhất của họ là vào bán kết EURO 2008, nhưng thất bại 2-3 trước Đức. Trong hai kỳ EURO gần nhất, Thổ Nhĩ Kỳ đều bị loại từ vòng bảng.
Tại EURO 2016, họ lọt vào vòng chung kết nhưng đội hình gồm nhiều cầu thủ già nua và thiếu kinh nghiệm đã không đạt kết quả tốt.
Trở lại sau 8 năm, đội tuyển Thổ Nhĩ Kỳ mang đến Đức những cầu thủ xuất sắc nhất, bao gồm nhiều tài năng đang thi đấu ở các CLB hàng đầu châu Âu. Đội trưởng là Hakan Calhanoglu, cầu thủ thi đấu nhiều nhất là Rustu Recber với 119 trận, và cầu thủ ghi bàn nhiều nhất là Hakan Sukur với 51 bàn thắng. Các cầu thủ đáng chú ý khác gồm Hakan Calhanoglu (Inter Milan), Arda Guler (Real Madrid), và Altay Bayindir (Manchester United)
Đội tuyển Thổ Nhĩ Kỳ 5 lần góp mặt ở giải EURO: 1996, 2000, 2008, 2016 và 2020
2.3. Thành tích vòng bảng
Thành tích của đội tuyển Thổ Nhĩ Kỳ trong các trận đấu vòng bảng trước đây với các đối thủ:
- Cộng hòa Séc: Thắng 6, Hòa 3, Thua 12
- Bồ Đào Nha: Thắng 2, Hòa 0, Thua 7
- Georgia: Thắng 3, Hòa 1, Thua 1
3. Ngôi sao sáng trong đội hình Thổ Nhĩ Kỳ Euro 2024
Nếu bạn quan tâm đến đội hình và lịch thi đấu của đội tuyển Thổ Nhĩ Kỳ tại EURO 2024, chắc chắn bạn không thể bỏ qua những ngôi sao làm nên thành công của đội. Đội trưởng Hakan Calhanoglu là ngôi sao sáng nhất. Tiền vệ 30 tuổi này đã có một mùa giải ấn tượng với 11 bàn thắng và 3 kiến tạo sau 34 trận, góp phần quan trọng giúp đội dẫn đầu vòng loại bảng A mùa giải năm nay.
4. Dự đoán khả năng vượt qua bảng F của đội tuyển Thổ Nhĩ Kỳ
Đội tuyển Thổ Nhĩ Kỳ với những cầu thủ đỉnh cao như Hakan Calhanoglu, được đánh giá có sức mạnh tương đương với các đối thủ cùng bảng F tại EURO 2024 gồm Georgia, Bồ Đào Nha, và Cộng hòa Séc, hứa hẹn sẽ vượt qua vòng bảng và mang đến những trận đấu kịch tính và hấp dẫn.
5. Các câu hỏi liên quan
Đội hình và lịch thi đấu của đội tuyển Thổ Nhĩ Kỳ tại EURO 2024 đã được công bố. Nếu bạn quan tâm đến đội tuyển này, hãy theo dõi các thông tin chi tiết dưới đây.
5.1. Danh sách các cầu thủ trong đội tuyển Thổ Nhĩ Kỳ ghi nhiều bàn thắng nhất?
- Hakan Şükür: 51 bàn, 112 trận, hiệu suất 0.46, thi đấu từ 1992 - 2007
- Burak Yılmaz: 31 bàn, 77 trận, hiệu suất 0.4, thi đấu từ 2006 - 2022
- Tuncay Şanlı: 22 bàn, 80 trận, hiệu suất 0.28, thi đấu từ 2002 - 2010
- Lefter Küçükandonyadis: 21 bàn, 46 trận, hiệu suất 0.46, thi đấu từ 1948 - 1963
- Cenk Tosun: 20 bàn, 50 trận, hiệu suất 0.4, thi đấu từ 2013 - nay
- Metin Oktay: 19 bàn, 36 trận, hiệu suất 0.53, thi đấu từ 1956 - 1968
- Cemil Turan: 19 bàn, 44 trận, hiệu suất 0.43, thi đấu từ 1969 - 1979
- Nihat Kahveci: 19 bàn, 68 trận, hiệu suất 0.28, thi đấu từ 2000 - 2011
- Hakan Çalhanoğlu: 18 bàn, 84 trận, hiệu suất 0.21, thi đấu từ 2013 - nay
- Arda Turan: 17 bàn, 100 trận, hiệu suất 0.17, thi đấu từ 2006 - 2017
5.2. Thổ Nhĩ Kỳ đã từng giành chức vô địch một giải đấu khu vực nào không?
Đội tuyển Thổ Nhĩ Kỳ đã từng giành chức vô địch giải đấu khu vực UEFA Nations League C vào năm 2018-2019, giúp họ thăng hạng lên League B.
5.3. Đội tuyển Thổ Nhĩ Kỳ có biệt danh nào không?
Đội tuyển Thổ Nhĩ Kỳ thường được gọi là "Ay-Yıldızlılar" (Ngôi sao và lưỡi liềm) hoặc "Milli Takım" (Đội tuyển quốc gia).
5.4. Phong cách chơi bóng của đội tuyển Thổ Nhĩ Kỳ như thế nào?
Đội tuyển Thổ Nhĩ Kỳ thường được biết đến với phong cách chơi quyết liệt, mạnh mẽ và tinh thần chiến đấu cao. Họ có lối chơi tấn công nhanh và phòng ngự chặt chẽ.