Vào rạng sáng 19/5 (giờ Việt Nam), đội tuyển Serbia công bố danh sách sơ bộ 30 cầu thủ dự EURO 2024 tại Đức. Với hàng công mạnh mẽ và chiến thuật chặt chẽ, Serbia đã vượt qua vòng loại để đối đầu tuyển Anh, ứng cử viên vô địch. Đội hình năm nay gồm các cầu thủ chủ chốt đã cùng nhau giành vé đến Đức.
1. Đội hình và lịch thi đấu đội tuyển Serbia tại EURO 2024
Sergej Milinković-Savić và Aleksandar Mitrović của Al Hilal đều góp mặt trong danh sách. Các ngôi sao như Dusan Vlahovic, Filip Kostić và đội trưởng Dusan Tadic cũng có tên trong danh sách thi đấu.
1.1. Đội hình thi đấu chính thức của Serbia tại Euro 2024
Cùng Fabet tìm hiểu danh sách cầu thủ triệu tập để tham dự kỳ EURO năm nay gồm có:
Số | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
1 | Predrag Rajković | 31 tháng 10, 1995 (28 tuổi) | 31 | 0 | Mallorca |
23 | Vanja Milinković-Savić | 20 tháng 2, 1997 (27 tuổi) | 18 | 0 | Torino |
12 | Đorđe Petrović | 8 tháng 10, 1999 (24 tuổi) | 3 | 0 | Chelsea |
4 | Nikola Milenković | 12 tháng 10, 1997 (26 tuổi) | 51 | 3 | Fiorentina |
2 | Strahinja Pavlović | 24 tháng 5, 2001 (22 tuổi) | 33 | 3 | Red Bull Salzburg |
3 | Filip Mladenović | 15 tháng 8, 1991 (32 tuổi) | 30 | 1 | Panathinaikos |
15 | Srđan Babić | 22 tháng 4, 1996 (27 tuổi) | 8 | 1 | Spartak Moscow |
16 | Strahinja Eraković | 22 tháng 1, 2001 (23 tuổi) | 8 | 1 | Zenit Saint Petersburg |
13 | Erhan Mašović | 22 tháng 11, 1998 (25 tuổi) | 5 | 0 | VfL Bochum |
6 | Milan Gajić | 28 tháng 1, 1996 (28 tuổi) | 2 | 0 | CSKA Moscow |
10 | Dušan Tadić | 20 tháng 11, 1988 (35 tuổi) | 106 | 22 | Fenerbahçe |
11 | Filip Kostić | 1 tháng 11, 1992 (31 tuổi) | 62 | 3 | Juventus |
20 | Sergej Milinković-Savić | 27 tháng 2, 1995 (29 tuổi) | 49 | 8 | Al Hilal |
22 | Saša Lukić | 13 tháng 8, 1996 (27 tuổi) | 44 | 2 | Fulham |
14 | Andrija Živković | 11 tháng 7, 1996 (27 tuổi) | 44 | 1 | PAOK |
7 | Mijat Gaćinović | 8 tháng 2, 1995 (29 tuổi) | 26 | 2 | AEK Athens |
17 | Srđan Mijailović | 10 tháng 11, 1993 (30 tuổi) | 7 | 0 | Red Star Belgrade |
19 | Lazar Samardžić | 24 tháng 2, 2002 (22 tuổi) | 7 | 0 | Udinese |
5 | Saša Zdjelar | 20 tháng 3, 1995 (29 tuổi) | 5 | 0 | CSKA Moscow |
9 | Aleksandar Mitrović | 16 tháng 9, 1994 (29 tuổi) | 89 | 57 | Al Hilal |
8 | Luka Jović | 23 tháng 12, 1997 (26 tuổi) | 33 | 10 | Milan |
21 | Samed Baždar | 31 tháng 1, 2004 (20 tuổi) | 1 | 0 | Partizan |
1.2. Lịch thi đấu đội tuyển Serbia:
- Anh - 17/6, 02h00
- Slovenia - 20/6, 20h00
- Đan Mạch - 26/6, 02h00
2. Thành tích của Serbia trong các mùa giải EURO
Đội hình và lịch thi đấu của đội tuyển Serbia tại EURO 2024 đã được bổ sung sau khi phân tích kỹ lưỡng thành tích ở vòng loại.
2.1. Thành tích vòng loại Euro 2024
Lần đầu tiên Serbia tham dự vòng chung kết EURO với tư cách quốc gia độc lập, dù trước đây cầu thủ Serbia từng chơi cho Nam Tư, Serbia và Montenegro. Ở vòng loại bảng G, Serbia đối đầu với Hungary, Montenegro, Litva và Bulgaria, và được coi là ứng viên chính cùng với Hungary. Dưới sự dẫn dắt của HLV Dragan Stojković, Serbia kết thúc vòng loại với 4 thắng, 2 hòa, 2 thua, xếp thứ 2 và giành vé đến Đức. Màn trình diễn quả cảm và nhiệt huyết của đội được đánh giá cao, hứa hẹn nhiều bất ngờ tại EURO 2024.
2.2. Thành tích quá khứ
Trước đó, dù đủ điều kiện tham dự EURO 1992, Serbia bị cấm thi đấu do lệnh trừng phạt quốc tế, dẫn đến việc vắng mặt tại World Cup 1994 và EURO 1996. Đội trưởng hiện tại là Dusan Tadic. Các kỷ lục đáng chú ý bao gồm:
- Dragan Stojković ra sân nhiều nhất với 7 trận, chiến thắng đậm nhất Nam Tư 5-4 Pháp năm 1960 và thua đậm nhất Hà Lan 6-1 năm 2000.
- Tại EURO 2000, Serbia ghi nhiều bàn nhất với 8 bàn trong 4 trận, trong khi tại EURO 1984 chỉ ghi được 2 bàn trong 3 trận. Savo Milosevic là vua phá lưới EURO 2000 với 5 bàn.
- HLV trẻ nhất là Ljubomir Lovric (40 tuổi 39 ngày) và lớn tuổi nhất là Vujadin Boskov (69 tuổi 40 ngày).
3. Dự đoán khả năng vượt qua vòng bảng C của đội tuyển Serbia
Bộ đôi Sergej Milinković-Savić và Aleksandar Mitrović cùng thi đấu cho đội Serbia tại Euro 2024
Bảng C tại EURO 2024 gồm Anh, Đan Mạch, Slovenia và Serbia. Đội tuyển Anh của HLV Southgate, với các ngôi sao như Jude Bellingham, Harry Kane, và Bukayo Saka, được đánh giá mạnh nhất. Đan Mạch, dù phong độ giảm sau World Cup 2022, vẫn mạnh hơn Serbia và Slovenia nhờ thành tích EURO 2020. Serbia, dưới sự dẫn dắt của HLV Dragan Stojković, có lối chơi khoa học và hàng công trẻ, là đối thủ đáng gờm và dự đoán có thể tiến sâu vào vòng tứ kết.
4. Các câu hỏi liên quan đến Serbia tại EURO 2024
Cùng chúng tôi tìm hiểu các thông tin khác về đội tuyển Serbia:
4.1. Huấn luyện viên Dragan Stojkovic là ai?
Huấn luyện viên Dragan Stojković, thường được biết đến với biệt danh "Piksi", là một trong những HLV tài ba và uy tín của bóng đá Serbia. Sinh ngày 3/3/1965, ông từng là một cầu thủ xuất sắc, thi đấu ở vị trí tiền vệ tấn công cho các CLB như Sao Đỏ Belgrade và Olympique de Marseille. Sau khi giải nghệ, Stojković chuyển sang sự nghiệp huấn luyện và nhanh chóng khẳng định tài năng qua những thành công nhất định. Dưới sự dẫn dắt của ông, ĐT Serbia đã có những bước tiến lớn, đặc biệt là trong chiến dịch giành vé dự Euro 2024. Stojković nổi tiếng với phong cách chiến thuật sắc sảo và khả năng phát triển các cầu thủ trẻ, giúp đội tuyển Serbia trở thành một đối thủ đáng gờm trên đấu trường quốc tế.
4.2. Serbia đã sử dụng sơ đồ chiến thuật nào trong vòng loại Euro 2024?
Serbia đã chủ yếu sử dụng sơ đồ chiến thuật 4-2-3-1 trong vòng loại Euro 2024.
4.3. Đội tuyển Serbia đã phòng ngự như thế nào trong vòng loại Euro 2024?
Đội tuyển Serbia đã có hàng phòng ngự vững chắc, chỉ để lọt lưới 6 bàn trong suốt vòng loại Euro 2024.
4.4. Cầu thủ ghi bàn nhiều nhất cho Serbia trong vòng loại Euro 2024 là ai?
Aleksandar Mitrović là cầu thủ ghi bàn nhiều nhất cho Serbia trong vòng loại Euro 2024 với 8 bàn thắng.