![Đội hình và Lịch thi đấu đội tuyển Slovakia tại Bảng E Euro 2024](https://fabet.homes/uploads/news/06_2024/thumbs/doi-hinh-va-lich-thi-dau-doi-tuyen-slovakia-euro-2024.webp)
Đội hình và lịch thi đấu Slovakia tại bảng E EURO 2024 có nhiều cầu thủ chất lượng, nhưng họ phải vượt qua thách thức lớn từ đội tuyển Bỉ để giành vé đi tiếp tại bảng E. Họ quyết tâm tạo nên lịch sử sau thất bại ở vòng bảng mùa giải trước.
1. Đội hình và lịch thi đấu đội tuyển Slovakia tại EURO 2024
Đội tuyển Slovakia tại EURO 2024 sở hữu nhiều ngôi sao châu Âu, là đối thủ mạnh trong bảng E, cạnh tranh ngôi đầu với Bỉ. HLV Francesco Calzona dự kiến sẽ tiếp tục tin tưởng vào các cựu binh như Martin Dubravka, Peter Pekarík, Milan Škriniar, Robert Mak và đặt kỳ vọng vào các tài năng trẻ như David Strelec và Ivan Schranz.
1.1. Huấn luyện viên đội tuyển Slovakia
Francesco Calzona sẽ dẫn dắt đội tuyển Slovakia tại EURO 2024. Ông bắt đầu làm huấn luyện viên từ tháng 8/2022 và đã giúp đội giành vé tham dự VCK. Calzona cũng là huấn luyện viên trưởng của Napoli ở Serie A. Dưới sự chỉ đạo của ông, Slovakia dự kiến sẽ có nhiều thay đổi về đội hình và lịch thi đấu tại EURO 2024.
Francesco Calzona sẽ dẫn dắt đội tuyển Slovakia tại EURO 2024
1.2. Đội hình thi đấu chính thức của Slovakia
Đây là danh sách cầu thủ được triệu tập cho đội tuyển Đức tham dự EURO 2024:
VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
TM | Marek Rodák | 13 tháng 12, 1996 (27 tuổi) | 21 | 0 | Fulham |
TM | Henrich Ravas | 16 tháng 8, 1997 (26 tuổi) | 0 | 0 | New England Revolution |
TM | Dominik Takáč | 21 tháng 1, 1999 (25 tuổi) | 0 | 0 | Spartak Trnava |
HV | Peter Pekarík | 30 tháng 10, 1986 (37 tuổi) | 124 | 2 | Hertha BSC |
HV | Norbert Gyömbér | 3 tháng 7, 1992 (31 tuổi) | 36 | 0 | Salernitana |
HV | Dávid Hancko | 13 tháng 12, 1997 (26 tuổi) | 35 | 4 | Feyenoord |
HV | Ľubomír Šatka | 2 tháng 12, 1995 (28 tuổi) | 33 | 1 | Samsunspor |
HV | Denis Vavro | 10 tháng 4, 1996 (28 tuổi) | 19 | 2 | Copenhagen |
HV | Vernon De Marco | 18 tháng 11, 1992 (31 tuổi) | 7 | 1 | Hatta |
HV | Michal Tomič | 30 tháng 3, 1999 (25 tuổi) | 3 | 0 | Slavia Prague |
HV | Matúš Kmeť | 27 tháng 6, 2000 (23 tuổi) | 0 | 0 | AS Trenčín |
HV | Adam Obert | 23 tháng 8, 2002 (21 tuổi) | 1 | 0 | Cagliari |
TV | Juraj Kucka | 26 tháng 2, 1987 (37 tuổi) | 104 | 13 | Slovan Bratislava |
TV | Ondrej Duda | 5 tháng 12, 1994 (29 tuổi) | 69 | 12 | Hellas Verona |
TV | Patrik Hrošovský | 22 tháng 4, 1992 (32 tuổi) | 53 | 0 | Genk |
TV | Stanislav Lobotka | 25 tháng 11, 1994 (29 tuổi) | 52 | 4 | Napoli |
TV | László Bénes | 9 tháng 9, 1997 (26 tuổi) | 18 | 1 | Hamburger SV |
TV | Erik Jirka | 19 tháng 9, 1997 (26 tuổi) | 10 | 2 | Viktoria Plzeň |
TV | Jakub Kadák | 14 tháng 12, 2000 (23 tuổi) | 1 | 0 | Luzern |
TV | Dominik Hollý | 11 tháng 11, 2003 (20 tuổi) | 0 | 0 | AS Trenčín |
TĐ | Róbert Mak | 8 tháng 3, 1991 (33 tuổi) | 80 | 16 | Sydney FC |
TĐ | Róbert Boženík | 18 tháng 11, 1999 (24 tuổi) | 37 | 6 | Boavista |
TĐ | Lukáš Haraslín | 26 tháng 5, 1996 (27 tuổi) | 32 | 5 | Sparta Prague |
TĐ | Tomáš Suslov | 7 tháng 6, 2002 (21 tuổi) | 25 | 2 | Hellas Verona |
TĐ | Ivan Schranz | 13 tháng 9, 1993 (30 tuổi) | 21 | 3 | Slavia Prague |
TĐ | David Strelec | 4 tháng 4, 2001 (23 tuổi) | 17 | 2 | Slovan Bratislava |
TĐ | Dávid Ďuriš | 22 tháng 3, 1999 (25 tuổi) | 9 | 1 | Ascoli |
TĐ | Róbert Polievka | 9 tháng 6, 1996 (27 tuổi) | 9 | 0 | Dukla Banská Bystrica |
TĐ | Ľubomír Tupta | 27 tháng 3, 1998 (26 tuổi) | 2 | 0 | Slovan Liberec |
TĐ | Leo Sauer | 16 tháng 12, 2005 (18 tuổi) | 1 | 0 | Feyenoord |
1.3. Lịch thi đấu đội tuyển Slovakia
Lịch thi đấu của đội tuyển Slovakia tại VCK EURO 2024 như sau:
STT | Đối thủ | Ngày thi đấu | Giờ thi đấu |
1 | Bỉ | 17/6 | 23h00 |
2 | Ukraine | 21/6 | 20h00 |
3 | Romania | 26/6 | 23h00 |
2. Thành tích của Slovakia trong các mùa giải EURO
Đội tuyển Slovakia đã điều chỉnh đội hình và lịch thi đấu tại EURO 2024 dựa trên thành tích mùa trước. Bạn có thể dùng thông tin này để dự đoán khả năng tiến xa của đội.
2.1. Thành tích vòng loại
Slovakia xếp thứ 2 tại bảng J với 22 điểm sau 10 trận, bao gồm 7 trận thắng, 1 trận hòa và 2 trận thua sát nút trước Bồ Đào Nha (0-1 và 2-3). Họ khai màn vòng loại với chiến thắng 2-0 trước Herzegovina và tiếp tục đánh bại Iceland (2-1) và Liechtenstein (1-0). Slovakia đã giành vé vào vòng chung kết EURO lần thứ ba liên tiếp sau khi thắng 4-2 trước Iceland trên sân nhà, đoạt vé trực tiếp cùng với đội nhất bảng là Bồ Đào Nha.
2.2. Thành tích quá khứ
Tại EURO 2016, họ vào đến vòng 1/8 nhưng thua Đức 0-3. Kể từ EURO 1996, Slovakia đã 2 lần dự VCK vào các năm 2016 và 2021, với thành tích cao nhất là vào vòng 16 đội, trước khi thua Đức 0-3.
3. Dự đoán khả năng vượt qua bảng E của đội tuyển Slovakia tại Euro 2024
Slovakia nằm ở bảng E của EURO 2024 cùng với Bỉ, Romania, và Ukraine. Đây là bảng đấu cân tài, nhưng Bỉ được đánh giá cao hơn.
Thành tích của các đội:
Bỉ:
- Á quân năm 1980.
- Tứ kết EURO 2020.
- Vòng loại EURO 2024: 6 thắng, 2 hòa.
Romania:
- Tứ kết năm 2000.
- Không vượt qua vòng loại EURO gần nhất.
- Vòng loại EURO 2024: 6 thắng, 4 hòa.
Ukraine:
- Tứ kết EURO 2020.
- Tứ kết EURO gần nhất.
- Vòng loại EURO 2024: Đứng thứ 3 bảng C với 4 thắng, 2 hòa, 2 thua.
Đội hình Slovakia tại EURO 2024 có nhiều cầu thủ hàng đầu châu Âu, là mối đe dọa cho các đối thủ trong bảng E. Với lối chơi khoa học và kỷ luật, Slovakia có thể cạnh tranh vị trí đầu bảng với Bỉ.